Có 2 kết quả:
誘因 yòu yīn ㄧㄡˋ ㄧㄣ • 诱因 yòu yīn ㄧㄡˋ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cause
(2) triggering factor
(3) incentive
(4) inducement
(2) triggering factor
(3) incentive
(4) inducement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cause
(2) triggering factor
(3) incentive
(4) inducement
(2) triggering factor
(3) incentive
(4) inducement
Bình luận 0